Giải mã các ký hiệu trên xe ô tô phổ biến: Bạn cần nắm!
Mục lục
Xe ô tô hiện đại được trang bị hàng loạt ký hiệu trên bảng điều khiển, giúp tài xế nắm bắt tình trạng vận hành của xe. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ các ký hiệu trên xe ô tô và ý nghĩa của chúng. Việc bỏ qua hoặc hiểu sai các ký hiệu cảnh báo có thể dẫn đến hư hỏng nghiêm trọng hoặc nguy hiểm khi lái xe. Trong bài viết này, Green Future (GF) sẽ giải mã chi tiết các ký hiệu trên xe ô tô, phân tích ý nghĩa màu sắc, liệt kê các ký hiệu phổ biến, và đưa ra hướng dẫn xử lý khi chúng xuất hiện.
* Thông tin bài viết chỉ mang tính tổng hợp và tham khảo tại thời điểm chia sẻ, không phải ý kiến từ chuyên gia.
Ý nghĩa màu sắc của các ký hiệu trên xe ô tô
Các ký hiệu trên xe ô tô không chỉ khác nhau về hình dạng mà còn được phân biệt bằng màu sắc, giúp tài xế nhận biết mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
- Màu Đỏ: NGUY HIỂM / KHẨN CẤP! Đây là màu sắc cảnh báo mức độ nghiêm trọng nhất. Khi thấy các ký hiệu trên xe ô tô màu đỏ bật sáng, bạn cần hết sức chú ý và hành động ngay lập tức. Thường thì bạn nên tìm nơi an toàn để dừng xe và kiểm tra. Các vấn đề liên quan có thể ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn (phanh, túi khí) hoặc gây hư hỏng nặng cho xe (áp suất dầu thấp, nhiệt độ động cơ quá cao). Bỏ qua cảnh báo màu đỏ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
- Màu Vàng/Cam: CẢNH BÁO / LƯU Ý! Màu vàng hoặc cam báo hiệu một vấn đề tiềm ẩn hoặc một hệ thống nào đó cần được kiểm tra sớm. Mức độ không khẩn cấp như màu đỏ, nhưng bạn không nên bỏ qua. Các ký hiệu cảnh báo trên xe ô tô màu vàng thường liên quan đến hệ thống kiểm soát động cơ, chống bó cứng phanh (ABS), cân bằng điện tử (ESP/ESC), áp suất lốp (TPMS), hoặc mức nhiên liệu thấp. Bạn vẫn có thể lái xe, nhưng nên lên kế hoạch kiểm tra xe tại gara sớm nhất có thể.
- Màu Xanh lá cây / Xanh dương: THÔNG TIN / HỆ THỐNG ĐANG HOẠT ĐỘNG. Màu xanh lá hoặc xanh dương thường chỉ đơn giản là thông báo một chức năng hoặc hệ thống nào đó đang được kích hoạt và hoạt động bình thường. Ví dụ như đèn pha đang bật, đèn xi-nhan, hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) đang hoạt động. Bạn không cần lo lắng khi thấy những ký hiệu trên xe ô tô này.

Hãy ghi nhớ màu sắc các biểu tượng trên bảng điều khiển để hiểu rõ tình trạng hoạt động của xe (Nguồn: Internet)
Ý nghĩa các ký hiệu trên xe ô tô bạn cần biết
Bảng táp lô có thể hiển thị hàng chục ký hiệu trên xe oto khác nhau. Dưới đây, Green Future sẽ phân loại và giải thích ý nghĩa của những biểu tượng phổ biến và quan trọng nhất, giúp bạn dễ dàng nhận biết và xử lý.
12 ký hiệu cảnh báo có nguy hiểm trên bảng điều khiển xe
Đây là các ký hiệu trên bảng đồng hồ ô tô yêu cầu sự chú ý ngay lập tức:
Ký hiệu 1 – Đèn phanh tay: Ký hiệu này thông báo tình trạng của phanh tay. Nếu đèn hiện màu đỏ hoặc vàng, bạn nên kiểm tra ngay lập tức. Trường hợp đèn có màu xanh lá, điều đó cho thấy phanh tay đang được kích hoạt.
Ký hiệu 2 – Cảnh báo nhiệt độ động cơ: Khi đèn báo này chuyển sang màu đỏ hoặc vàng, cần kiểm tra hệ thống làm mát và nhiệt độ động cơ. Nhiệt độ tăng cao bất thường có thể gây tiêu hao nhiều nhiên liệu hơn mức bình thường.
Ký hiệu 3 – Cảnh báo áp suất dầu: Đèn này cho biết áp suất dầu bôi trơn trong động cơ đang thấp. Nguyên nhân có thể do bơm dầu bị tắc hoặc hệ thống bôi trơn đang gặp sự cố.
Ký hiệu 4 – Cảnh báo trợ lực lái điện: Đèn này bật sáng nghĩa là hệ thống trợ lực lái đang có vấn đề. Điều này có thể khiến việc điều khiển vô lăng trở nên nặng nề, kém chính xác, tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn khi điều khiển xe.
Ký hiệu 5 – Cảnh báo túi khí: Nếu đèn cảnh báo túi khí sáng, có thể hệ thống đang gặp trục trặc, hoặc một túi khí nào đó đã bị vô hiệu hóa (có thể do thao tác nhầm trong xe). Cần kiểm tra lại toàn bộ hệ thống túi khí càng sớm càng tốt.
Ký hiệu 6 – Cảnh báo hệ thống điện/ắc quy: Đèn này thường biểu thị tình trạng ắc quy không được nạp điện hoặc đang gặp lỗi sạc. Có thể hệ thống nạp điện, dây nối hoặc máy phát điện đang gặp vấn đề.
Ký hiệu 7 – Vô lăng bị khóa: Đây là cảnh báo cho biết tay lái đang bị khóa cứng. Nguyên nhân thường do người lái tắt máy mà chưa chuyển cần số về vị trí N hoặc P.
Ký hiệu 8 – Cảnh báo công tắc điện: Biểu tượng này nhắc bạn kiểm tra xem công tắc điện của xe có đang ở chế độ bật hay không, thường xuất hiện khi khởi động chưa đúng trình tự.
Ký hiệu 9 – Cảnh báo chưa cài dây an toàn: Khi có hành khách không thắt dây an toàn, đèn cảnh báo này sẽ phát sáng kèm âm thanh nhắc nhở. Trường hợp đã thắt dây mà đèn vẫn báo, có thể cảm biến bị lỗi và cần kiểm tra lại.
Ký hiệu 10 – Cảnh báo cửa chưa đóng kín: Đèn này bật sáng khi một hoặc nhiều cửa xe không được đóng chặt. Ngoài biểu tượng hình ảnh, xe thường kèm theo âm thanh báo để người lái dễ nhận biết và xử lý kịp thời.
Ký hiệu 11 – Nắp capo chưa đóng: Đây là tín hiệu cho thấy nắp động cơ phía trước chưa được đóng kín, cần kiểm tra và khóa lại an toàn trước khi xe vận hành.
Ký hiệu 12 – Cốp xe đang mở: Biểu tượng cảnh báo cốp sau chưa được đóng chặt, có thể gây mất an toàn hoặc rơi đồ nếu xe di chuyển ở tốc độ cao.

Các ký hiệu cảnh báo có nguy hiểm trên bảng điều khiển xe cầu sự chú ý ngay lập tức (Nguồn: Internet)
18 ký hiệu cảnh báo có rủi ro
Những ký hiệu màu vàng/cam này cho biết xe vẫn có thể chạy nhưng cần kiểm tra sớm. Dưới đây là 18 ký hiệu phổ biến:
Ký hiệu 13 – Đèn cảnh báo hệ thống khí thải động cơ (Check Engine): Khi đèn này sáng, có thể động cơ hoặc hệ thống kiểm soát khí thải đang gặp lỗi. Các nguyên nhân thường gặp gồm bugi hỏng, dây cao áp bị đứt, cảm biến oxy hoặc cảm biến lưu lượng gió có vấn đề, hoặc nắp bình xăng đóng chưa kín.
Ký hiệu 14 – Cảnh báo bộ lọc hạt Diesel (DPF): Biểu tượng này xuất hiện khi bộ lọc hạt Diesel gặp trục trặc hoặc tắc nghẽn. Không phải mẫu xe nào cũng được trang bị đèn này.
Ký hiệu 15 – Cảnh báo hệ thống gạt nước tự động: Đèn báo cho biết chức năng gạt mưa tự động trên kính chắn gió có thể không hoạt động chính xác.
Ký hiệu 16 – Đèn báo sấy nóng bugi hoặc dầu Diesel: Khi khởi động xe sử dụng nhiên liệu Diesel, đèn này thông báo bugi sấy đang làm nóng – cần chờ đèn tắt trước khi đề máy.
Ký hiệu 17 – Cảnh báo áp suất dầu thấp: Đèn này xuất hiện khi áp suất dầu bôi trơn động cơ giảm xuống dưới mức an toàn. Cần kiểm tra ngay để tránh hư hỏng động cơ.
Ký hiệu 18 – Cảnh báo hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Nếu đèn này bật sáng, có thể hệ thống ABS không hoạt động đúng, làm giảm hiệu quả phanh trong các tình huống khẩn cấp.
Ký hiệu 19 – Cảnh báo hệ thống cân bằng điện tử đang bị tắt: Thông báo này cho thấy chức năng cân bằng điện tử (ESP/VSC) đã bị vô hiệu hóa, có thể do người lái chủ động tắt hoặc hệ thống lỗi.
Ký hiệu 20 – Đèn báo áp suất lốp thấp: Đèn này phát sáng khi một hoặc nhiều lốp có áp suất dưới ngưỡng cho phép. Cần kiểm tra và bơm lốp đúng áp suất.
Ký hiệu 21 – Cảnh báo cảm biến mưa: Thông báo cho biết hệ thống cảm biến mưa tự động đã được kích hoạt hoặc đang gặp sự cố.
Ký hiệu 22 – Cảnh báo má phanh mòn hoặc lỗi: Đèn sáng cảnh báo má phanh đã mòn tới giới hạn an toàn hoặc có lỗi trong hệ thống phanh, cần kiểm tra và thay thế kịp thời.
Ký hiệu 23 – Đèn báo hệ thống sưởi kính sau: Biểu tượng này hiển thị khi chức năng sấy kính sau hoạt động để làm tan băng hoặc sương mù.
Ký hiệu 24 – Cảnh báo lỗi hộp số tự động: Đèn này xuất hiện khi có sự cố với hộp số tự động. Cần đưa xe đến garage hoặc đại lý để kiểm tra chính xác.
Ký hiệu 25 – Đèn cảnh báo hệ thống treo gặp sự cố: Ký hiệu này thông báo hệ thống giảm xóc hoặc treo khí nén của xe đang có vấn đề cần kiểm tra ngay.
Ký hiệu 26 – Đèn báo lỗi giảm xóc: Tín hiệu này cho biết bộ phận giảm xóc không hoạt động đúng, có thể gây ảnh hưởng đến độ êm ái và an toàn khi vận hành.
Ký hiệu 27 – Cảnh báo cánh gió sau: Đèn bật sáng khi cánh gió sau điều chỉnh không đúng vị trí hoặc gặp lỗi trong cơ chế điều khiển.
Ký hiệu 28 – Báo lỗi đèn chiếu sáng bên ngoài: Khi hệ thống đèn pha, đèn hậu hoặc đèn tín hiệu bên ngoài gặp sự cố (cháy bóng, đứt mạch...), biểu tượng này sẽ phát sáng.
Ký hiệu 29 – Cảnh báo đèn phanh: Đèn này cảnh báo hệ thống đèn phanh không hoạt động đúng cách hoặc có bóng đèn bị cháy.
Ký hiệu 30 – Đèn cảm biến mưa và ánh sáng: Đây là biểu tượng cho thấy cảm biến đo ánh sáng môi trường hoặc cảm biến mưa đang hoạt động hoặc có lỗi.

Các ký hiệu màu vàng/cam cần kiểm tra sớm (Nguồn: Internet)
12 ký hiệu đèn báo sự cố và cảnh báo hư hỏng trên ô tô
Các ký hiệu trên oto này thường liên quan đến các bộ phận cụ thể, báo hiệu cần sửa chữa hoặc thay thế:
Ký hiệu 31 – Điều chỉnh độ cao của đèn pha: Ký hiệu này cho biết hệ thống điều chỉnh tầm chiếu sáng của đèn pha đang hoạt động, giúp phù hợp với tải trọng xe hoặc điều kiện giao thông.
Ký hiệu 32 – Hệ thống đèn chiếu sáng thông minh: Đèn báo này sáng lên khi chức năng đèn pha thích ứng (AHS hoặc ADB) đang hoạt động hoặc có sự cố trong hệ thống.
Ký hiệu 33 – Lỗi hệ thống đèn của móc kéo: Biểu tượng này cảnh báo có lỗi trong hệ thống đèn tín hiệu kết nối với rơ-moóc hoặc móc kéo phía sau xe.
Ký hiệu 34 – Cảnh báo mui xe mui trần: Ký hiệu này xuất hiện khi phần mui của xe mui trần đang mở hoặc chưa đóng hoàn toàn, cần kiểm tra lại để đảm bảo an toàn.
Ký hiệu 35 – Chìa khóa không nằm trong xe: Biểu tượng cảnh báo hệ thống không phát hiện chìa khóa thông minh bên trong xe – có thể bạn đã để quên chìa khóa ở ngoài khi xe đang bật máy.
Ký hiệu 36 – Cảnh báo chuyển làn: Đèn này bật khi hệ thống hỗ trợ chuyển làn phát hiện xe có xu hướng lệch khỏi làn đường mà không bật xi nhan. Có thể là nhắc nhở hoặc cảnh báo nguy hiểm.
Ký hiệu 37 – Nhắc nhở đạp chân côn: Dành cho xe số sàn, đèn này sáng khi xe yêu cầu người lái đạp côn để khởi động động cơ.
Ký hiệu 38 – Mức nước rửa kính thấp: Biểu tượng cảnh báo nước rửa kính chắn gió đã xuống thấp, cần bổ sung để đảm bảo tầm nhìn rõ ràng khi lái xe trong điều kiện bụi bẩn hay mưa.
Ký hiệu 39 – Đèn sương mù phía sau: Đây là đèn báo cho biết hệ thống đèn sương mù phía sau xe đang được kích hoạt để tăng khả năng hiển thị khi lái xe trong sương mù dày đặc.
Ký hiệu 40 – Đèn sương mù phía trước: Biểu tượng này hiển thị khi đèn sương mù phía trước đã bật, hỗ trợ quan sát trong điều kiện tầm nhìn hạn chế.
Ký hiệu 41 – Đèn báo hệ thống ga tự động (Cruise Control): Ký hiệu xuất hiện khi hệ thống điều khiển hành trình được kích hoạt, giúp xe duy trì tốc độ không đổi mà không cần đạp ga.
Ký hiệu 42 – Nhắc nhở đạp phanh: Ký hiệu này yêu cầu người lái đạp chân phanh để khởi động xe hoặc chuyển cần số – thường gặp trên các dòng xe có nút đề (Start/Stop).

12 ký hiệu đèn báo sự cố và cảnh báo hư hỏng trên ô tô (Nguồn: Internet)
22 ký hiệu cảnh báo tình trạng vận hành của ô tô
Những ký hiệu này thông báo về trạng thái hoạt động bình thường của xe, thường màu xanh hoặc trắng:
Ký hiệu 43 – Cảnh báo sắp hết nhiên liệu: Khi biểu tượng này sáng, xe đang gần cạn xăng/dầu. Hãy tìm trạm tiếp nhiên liệu sớm để tránh trường hợp xe ngừng hoạt động giữa đường, có thể gây hại đến bơm nhiên liệu và động cơ.
Ký hiệu 44 – Đèn báo xi nhan: Biểu tượng nhấp nháy khi bạn bật tín hiệu rẽ trái/phải, giúp thông báo cho các phương tiện xung quanh về hướng di chuyển của xe, đảm bảo an toàn giao thông.
Ký hiệu 45 – Chế độ lái mùa đông: Đèn sáng khi xe đang được cài đặt ở chế độ hỗ trợ vận hành trong điều kiện đường trơn, tuyết hoặc lạnh giá, giúp cải thiện độ bám đường và kiểm soát lực kéo.
Ký hiệu 46 – Đèn báo hệ thống thông tin xe: Đèn này thông báo xe đang hiển thị thông tin vận hành như trạng thái hệ thống, cảnh báo nhỏ hoặc hướng dẫn người lái.
Ký hiệu 47 – Cảnh báo sương giá: Khi cảm biến phát hiện nhiệt độ môi trường thấp dưới mức đóng băng, biểu tượng này sẽ sáng lên để cảnh báo tài xế cẩn trọng với điều kiện đường trơn trượt.
Ký hiệu 48 – Pin khóa từ xa yếu: Cảnh báo này xuất hiện khi pin trong điều khiển từ xa gần cạn, khiến tín hiệu chập chờn hoặc khó điều khiển. Cần thay pin càng sớm càng tốt.
Ký hiệu 49 – Cảnh báo khoảng cách an toàn: Hệ thống phát hiện xe phía trước quá gần, đưa ra cảnh báo để tài xế chủ động giữ khoảng cách an toàn, hạn chế nguy cơ va chạm.
Ký hiệu 50 – Đèn pha đang bật: Biểu tượng này bật lên để nhắc người lái rằng đèn pha đang được sử dụng. Cần điều chỉnh nếu đang di chuyển trong khu vực đông dân cư hoặc ánh sáng mạnh gây chói mắt người đi ngược chiều.
Ký hiệu 51 – Đèn nháy xi nhan: Khi người lái bật đèn rẽ, biểu tượng này sẽ nhấp nháy theo hướng rẽ để xác nhận đèn đang hoạt động bình thường.
Ký hiệu 52 – Cảnh báo lỗi bộ xúc tác khí thải: Đèn sáng khi bộ chuyển đổi xúc tác trong hệ thống xả không còn hoạt động hiệu quả – thường do hỗn hợp nhiên liệu chưa cháy hết hoặc đánh lửa yếu.
Ký hiệu 53 – Lỗi hệ thống phanh đỗ: Biểu tượng này báo hiệu trục trặc liên quan đến phanh tay như không kéo đúng, công tắc phanh tay hỏng, thiếu dầu phanh hoặc cảm biến có vấn đề.
Ký hiệu 54 – Hệ thống hỗ trợ đỗ xe hoạt động: Biểu tượng sáng khi cảm biến/camera lùi hoạt động để hỗ trợ người lái xác định khoảng cách và vật cản trong khi lùi xe hoặc đỗ vào không gian hẹp.
Ký hiệu 55 – Cảnh báo xe đến hạn bảo dưỡng: Khi đèn này sáng, xe đã đến mốc cần được kiểm tra kỹ thuật hoặc thay thế các bộ phận định kỳ như dầu nhớt, lọc gió, lọc dầu...
Ký hiệu 56 – Cảnh báo có nước trong bộ lọc nhiên liệu: Biểu tượng sáng lên khi hệ thống phát hiện nước đã lọt vào bộ lọc nhiên liệu – điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất động cơ.
Ký hiệu 57 – Tắt hệ thống túi khí: Đèn báo cho thấy túi khí (thường là túi khí ghế phụ) đang bị vô hiệu hóa. Nếu không chủ đích tắt, cần kiểm tra để đảm bảo an toàn khi xảy ra va chạm.
Ký hiệu 58 – Cảnh báo lỗi hệ thống:
Một biểu tượng đa năng cho biết xe đang gặp sự cố chưa xác định, có thể là điện tử, cảm biến hoặc lỗi từ các hệ thống chính – cần chẩn đoán bằng thiết bị chuyên dụng.
Ký hiệu 59 – Đèn chiếu gần đang bật (cos): Đèn sáng khi hệ thống đèn cos được kích hoạt – thường sử dụng vào ban đêm hoặc điều kiện thiếu sáng để chiếu gần và tránh gây chói mắt xe khác.
Ký hiệu 60 – Lọc gió động cơ bị bẩn: Khi lọc gió bị nghẹt bởi bụi bẩn, đèn này sẽ phát sáng để nhắc tài xế kiểm tra, vệ sinh hoặc thay mới nhằm duy trì hiệu suất động cơ.
Ký hiệu 61 – Chế độ tiết kiệm nhiên liệu (Eco Mode): Khi đèn bật, xe đang vận hành ở chế độ tiết kiệm – giúp giảm tiêu hao nhiên liệu bằng cách điều chỉnh phản ứng ga và hộp số.
Ký hiệu 62 – Hỗ trợ xuống dốc (Hill Descent Control): Biểu tượng sáng khi hệ thống này đang hoạt động – xe sẽ tự động điều chỉnh phanh để hỗ trợ lái an toàn khi xuống dốc dài hoặc trơn trượt.
Ký hiệu 63 – Báo lỗi bộ lọc nhiên liệu: Đèn báo sáng nếu bộ lọc nhiên liệu bị tắc, bẩn hoặc hỏng – điều này có thể khiến nhiên liệu không được cấp đều đến động cơ.
Ký hiệu 64 – Cảnh báo vượt quá tốc độ cài đặt: Đèn bật sáng để nhắc tài xế đã chạy vượt quá giới hạn tốc độ cài đặt sẵn trên xe – một tính năng an toàn giúp bạn chủ động điều chỉnh hành vi lái xe.

Các ký hiệu màu xanh/trắng thông báo về trạng thái hoạt động bình thường của xe (Nguồn: Internet)
Những lưu ý khi lái xe với các ký hiệu cảnh báo
Khi lái xe, các biểu tượng cảnh báo trên bảng đồng hồ không chỉ là những đèn nhấp nháy đơn thuần mà là dấu hiệu cảnh báo về tình trạng bất thường của các hệ thống trọng yếu. Một số ký hiệu đặc biệt cần lưu ý bao gồm:
- Ký hiệu hệ thống phanh: Biểu tượng hình tròn với dấu chấm than (!) hoặc chữ “BRAKE”. Khi đèn này sáng, có thể phanh tay đang bị kéo, nhưng nếu không phải do phanh tay thì có thể là dấu hiệu của rò rỉ dầu phanh, mòn má phanh hoặc lỗi hệ thống phanh. Việc phớt lờ cảnh báo này có thể dẫn đến nguy cơ mất phanh rất nguy hiểm.
- Ký hiệu túi khí (Airbag): Biểu tượng hình người với vòng tròn phía trước. Cảnh báo này cho thấy hệ thống túi khí có vấn đề và có thể không hoạt động khi xảy ra va chạm, làm giảm mức độ an toàn của xe.
- Ký hiệu động cơ (Check Engine): Biểu tượng hình động cơ. Đây là cảnh báo nghiêm trọng liên quan đến nhiều hệ thống như nhiên liệu, khí thải, đánh lửa... Nếu đèn sáng liên tục, xe có thể vẫn chạy được nhưng cần kiểm tra sớm. Nếu đèn nhấp nháy, nên dừng xe ngay lập tức để tránh hư hỏng nặng.

Ký hiệu liên quan đến hệ thống phanh không thể phớt lờ (Nguồn: Internet)
Để hạn chế tối đa các cảnh báo này, bạn nên bảo dưỡng định kỳ, kiểm tra dầu phanh, mức nước làm mát, dầu động cơ và đảm bảo hệ thống túi khí luôn hoạt động tốt. Bên cạnh đó, khi đèn cảnh báo bật sáng trong khi lái xe, phản ứng đúng lúc là yếu tố quyết định đến sự an toàn của cả xe và người ngồi trong xe. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến và cách xử lý:
- Đèn dầu (Oil Pressure Warning): Nếu biểu tượng hình bình dầu sáng, điều này cho thấy áp suất dầu thấp, có thể gây hỏng động cơ nếu tiếp tục vận hành. Hãy dừng xe ngay, kiểm tra mức dầu và gọi hỗ trợ kỹ thuật nếu cần.
- Đèn ABS: Cảnh báo hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) gặp trục trặc. Hệ thống phanh cơ bản vẫn hoạt động, nhưng tính năng chống trượt khi phanh gấp sẽ không còn. Nên đưa xe đến gara để kiểm tra sớm.
- Đèn phanh tay hoặc hệ thống phanh: Nếu đèn vẫn sáng sau khi đã nhả phanh tay, có thể hệ thống phanh có vấn đề. Không nên tiếp tục di chuyển nếu cảm thấy bàn đạp phanh lún sâu hoặc phanh không ăn.
- Cảnh báo nhiệt độ động cơ (Engine Temperature Warning): Khi động cơ quá nóng, đèn nhiệt độ sẽ sáng. Lúc này, nên tắt điều hòa, dừng xe ở nơi an toàn, mở nắp capo (không mở ngay nắp két nước khi còn nóng), và kiểm tra mực nước làm mát.
- Cảnh báo ắc quy (Battery Warning): Cho thấy hệ thống sạc điện có vấn đề. Có thể do dây curoa hỏng, máy phát điện trục trặc hoặc đầu cực ắc quy lỏng. Xe có thể sắp ngừng hoạt động nếu không được sạc điện.
Không nên phớt lờ bất kỳ ký hiệu nào, đặc biệt khi có các biểu tượng trên xe ô tô nhấp nháy liên tục hoặc có tiếng kêu lạ. Nếu không chắc chắn, hãy dừng xe và liên hệ với đơn vị cứu hộ hoặc gara uy tín để được kiểm tra và xử lý kịp thời.

Cảnh báo nhiệt độ động cơ có thể khiến xe dừng hoạt động ngay lập tức nếu không xử lý kịp thời (Nguồn: Internet)
Việc hiểu rõ các ký hiệu trên xe ô tô không phải là điều quá phức tạp nhưng lại vô cùng quan trọng. Chúng là ngôn ngữ giao tiếp giữa chiếc xe và người lái, cung cấp những thông tin thiết yếu về tình trạng hoạt động và các cảnh báo an toàn. Bằng cách nhận biết ý nghĩa của màu sắc và từng biểu tượng trên xe ô tô, bạn có thể phản ứng kịp thời, xử lý các tình huống một cách an toàn, tránh được những hư hỏng đáng tiếc và những sửa chữa tốn kém. Chúc bạn luôn tự tin sau tay lái và có những hành trình an toàn, thuận lợi!
Trong trường hợp xe bạn gặp sự cố, hoặc bạn lo ngại về vấn đề kỹ thuật, không tự tin xử lý cảnh báo khi lái xe cá nhân, dịch vụ thuê xe của Green Future luôn sẵn sàng hỗ trợ với đa dạng lựa chọn xe chất lượng, tiện lợi và giá cả hợp lý.
Green Future mang đến giải pháp tối ưu: thuê xe điện tự lái hoặc kèm tài xế chuyên nghiệp. Mọi dòng xe đều đã qua kiểm tra kỹ thuật và bảo dưỡng định kỳ. Đặc biệt, tài xế được đào tạo bài bản, hỗ trợ bạn hiểu rõ các ký hiệu báo hiệu trên bảng điều khiển – giúp mọi chuyến đi trở nên an toàn và chủ động.

Green Future - Dịch vụ cho thuê xe điện uy tín, chuyên nghiệp
Để biết thêm chi tiết về dịch vụ thuê xe hoặc đặt xe nhanh chóng, bạn vui lòng truy cập trang web Green Future hoặc liên hệ hotline hỗ trợ khách hàng.
Green Future (GF) – Thương hiệu cho thuê xe số 1 tại Việt Nam
- Website: https://greenfuture.tech/
- Hotline: 1900 1877
- Fanpage:https://www.facebook.com/GreenFutureOfficial.Global